--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khố lục
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khố lục
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khố lục
+
(cũ) Native guard (of yamens). (thời cuộc pháp)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khố lục"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"khố lục"
:
khâu lược
khí lực
khoác lác
khoái lạc
khóc lóc
khố lục
Lượt xem: 509
Từ vừa tra
+
khố lục
:
(cũ) Native guard (of yamens). (thời cuộc pháp)
+
binh bị
:
Armamenttăng cường binh bịto increase armament, to step up armamentbàn việc tài giảm binh bịto discuss a cut in armament, to discuss a reduction in arm amount
+
courbaril copal
:
nhựa của cây cườm
+
lục
:
to search; to foragelục tìm chìa khóa trong túito forage one's pockets for a key
+
emerson
:
nhà văn Hoa Kỳ, người khởi đầu thuyết thuyết siêu nghiệm hay thuyết tiên nghiệm